Có 4 kết quả:

成对 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ成對 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ承兌 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ承兑 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to form a pair

Từ điển Trung-Anh

to form a pair

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept (i.e. acknowledge as calling for payment) (commerce)
(2) to honor (a check, a promise)

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept (i.e. acknowledge as calling for payment) (commerce)
(2) to honor (a check, a promise)